Chuyển tới nội dung

Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc là bài viết tiếp theo của loạt bài viết "Cẩm nang thuế Úc". Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách  tính thuế thu nhập cá nhân tại Úc. Việc hiểu rõ cách tính thuế thu nhập cá nhân là yếu tố quan trọng đối với kế hoạch tài chính cá nhân của bạn. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về mức thuế thu nhập cá nhân tại Úc theo từng nhóm đối tượng; các khoản khấu trừ thuế cá nhân; cũng như cung cấp ví dụ thực tế về cách tính thuế thu nhập cá nhân tại Úc.

Mức thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Mức thuế thu nhập cá nhân tại Úc có sự khác biệt dựa trên từng đối tượng, bao gồm người cư trú, người không cư trú, và người có visa 462 (Working Holiday Visa). Dưới đây là mức thuế thu nhập đối với từng đối tượng

Người cư trú (Resident)

Thuế thu nhập cá nhân cho người cư trú được tính theo mức thuế lũy tiến (progressive tax rates) với bậc thuế tăng dần theo thu nhập. Hiện tại, mức thuế tiến bộ cho người cư trú tại Úc được chia thành các bậc thuế như sau:

  • Thu nhập từ $0 đến $18,200: 0%
  • Thu nhập từ $18,201 đến $45,000: 19% khoản thu nhập vượt 18.200 AUD
  • Thu nhập từ $45,001 đến $120,000: 5.092 AUD + 32.5% của khoản thu nhập vượt 45.000 AUD
  • Thu nhập từ $120,001 đến $180,000: 29.467 AUD + 37% của khoản thu nhập vượt 120.000 AUD
  • Thu nhập trên $180,001: 51.667 AUD + 45% của khoản thu nhập vượt 180.000 AUD

Ngoài ra, người cư trú có thể được hưởng các khoản khấu trừ thuế và khoản khấu trừ đặc biệt tùy theo tình huống cá nhân.

Người không cư trú (Resident)

Người không cư trú thường phải đối mặt với mức thuế thu nhập cá nhân cao hơn so với người cư trú. Mức thuế cho người không cư trú là mức thuế tăng dần theo thu nhập, nhưng bậc thuế thường cao hơn. Hiện tại, mức thuế tiến bộ cho người không cư trú tại Úc được chia thành các bậc thuế như sau

  • Thu nhập từ $0 đến $120,000: 32.5%
  • Thu nhập từ $120,001 đến $180,000: 39.000 AUD + 37% của khoản thu nhập vượt 120.000 AUD
  • Thu nhập trên $180,001: 61.200 AUD + 45% của khoản thu nhập vượt 45.000 AUD

Người không cư trú thường không được hưởng một số khoản khấu trừ thuế và khoản khấu trừ đặc biệt mà người cư trú được hưởng.

Visa 462 và 417 (Working And Holiday Visa/ Working Holiday Visa)

Người có visa 462 hoặc visa 417, thường được biết đến là người du lịch làm việc tại Úc. Mức thuế thu nhập cá nhân cho đối tượng này là 15% cho thu nhập từ $0 đến $45,000. Rất ít du khách sẽ kiếm được hơn $45,000 trong thời gian lưu trú của họ, tuy nhiên, nếu bạn là một trong những trường hợp này, bạn có thể tìm hiểu thêm về mức thuế của bạn tại đây.

Ngoài thuế thu nhập cá nhân, người có visa 462 hoặc visa 417 thường không được hưởng các khoản khấu trừ thuế và khoản khấu trừ đặc biệt như người cư trú.

Các khoản khấu trừ thuế thu nhập tại Úc

Có nhiều khoản khấu trừ thuế tại Úc, cho phép người đóng thuế giảm bớt số tiền thuế phải trả. Dưới đây là danh sách các khoản khấu trừ thuế cơ bản tại Úc

Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Khoản khấu trừ giúp giảm số thuế thu nhập cá nhân phải nộp

Khoản khấu trừ cho người có thu nhập thấp và trung bình (Low and Middle Income Earner Tax Offsets) (Đã kết thúc từ 6/2022)

Đây là một khấu trừ thuế dành cho người có thu nhập thấp và thu nhập trung bình. Nó giúp giảm mức thuế thu nhập cá nhân cho những người có thu nhập trong khoảng ngưỡng quy định. Mức khấu trừ phụ thuộc vào thu nhập và có thể thay đổi theo năm.

Khoản khấu trừ người cao tuổi (Seniors and Pensioners Tax Offset)

Khoản khấu trừ này dành riêng cho người cao tuổi và người hưởng lương hưu, giúp giảm thiểu mức thuế phải trả.

Khoản khấu trừ quỹ hưu trí (Superannuation-Related Tax Offsets)

Các khấu trừ liên quan đến việc đóng góp vào quỹ hưu trí (superannuation) và thu nhập từ lương hưu.

Khoản khấu trừ thừa kế (Beneficiary Tax Offset)

Khoản khấu trừ này được áp dụng cho những người được thừa kế từ một người thân đã qua đời. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế đối với người thừa kế.

Khoản khấu trừ do đóng bảo hiểm y tế (Private Health Insurance Offset)

Khoản khấu trừ này liên quan đến việc mua bảo hiểm y tế tư nhân. Nếu bạn mua bảo hiểm y tế tư nhân, bạn có thể đủ điều kiện để nhận khấu trừ giảm mức thuế thu nhập cá nhân.

Khoản khấu trừ cho người khuyết tật (Offset for Maintaining an Invalid or Invalid Carer)

Khoản khấu trừ này dành cho những người chăm sóc người khuyết tật hoặc người bệnh không thể tự chăm sóc bản thân. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế cho những người có trách nhiệm chăm sóc người khác.

Khoản khấu trừ khu vực hẻo lánh (Zone and Overseas Forces Tax Offsets)

Khoản khấu trừ này dành cho những người sống và làm việc ở các khu vực xa xôi hoặc trong các lực lượng quân sự ở nước ngoài. Mục tiêu là giúp giảm áp lực tài chính đối với những người sống ở những điều kiện đặc biệt này.

Khoản khấu trừ thu nhập nước ngoài (Zone and Overseas Forces Tax Offsets)

Khoản khấu trừ áp dụng cho các khoản thu nhập từ nước ngoài và đã trả thuế cho thu nhập đó ở nước khác. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế thu nhập cá nhân ở Úc.

Cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc

Thuế thu nhập cá nhân ở Úc là hệ thống thuế lũy tiến

Tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc dựa trên hệ thống thuế lũy tiến, nghĩa là thuế tăng theo mức thu nhập tăng. Dưới đây là cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc:

Bước 1: Xác định tổng thu nhập trước thuế của bạn

Thu nhập bao gồm thu nhập từ công việc làm nhân viên, lợi nhuận từ đầu tư, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập hợp đồng, và các nguồn thu khác.

Bước 2: Tính thuế thu nhập cơ bản

Mức thuế thu nhập cơ bản của bạn phụ thuộc vào mức thu nhập của bạn và đối tượng chịu thuế. Úc sử dụng hệ thống thuế thu nhập cơ bản bậc thang, với các bậc thuế khác nhau cho các mức thu nhập khác nhau. Các bậc thuế thường có mức thuế tăng dần với thu nhập cao hơn.

Bước 3: Áp dụng các khoản khấu trừ thuế mà bạn đủ điều kiện nhận.

Sau khi tính toán thuế cơ bản, bạn có thể áp dụng các khoản khấu trừ thuế nếu bạn đủ điều kiện. Các khấu trừ bao gồm các khấu trừ liên quan đến chi phí y tế, bảo hiểm y tế, và nhiều khấu trừ khác đã được nêu trong các phần trước.

Bước 4: Tính thuế thu nhập phải nộp cuối cùng.

Sau khi tính toán thuế thu nhập cơ bản và áp dụng các khấu trừ, bạn sẽ có thuế thu nhập cá nhân cuối cùng cần đóng. Đây là số tiền bạn phải nộp cho Chính phủ Úc dựa trên thu nhập của bạn.

Ví dụ: Kết thúc năm tài chính 2022-23 ở Úc, ông A là công dân Úc có thu nhập tính thuế là 132.000 AUD, khoản khấu trừ đạt 7.000 AUD. Tiền thuế ông A phải trả cho chính phủ nước Úc sẽ là:

Thu nhập chịu thuế Úc: 132.000 – 7.000 = 125.000 AUD.

Thuế suất Úc được áp dụng sẽ là: 29.467 + [37% x (125.000-120.000)] = 31.317 AUD.

Phí bảo hiểm sức khỏe: 125.000 x 2% = 2.500 AUD.

Tổng thuế phải nộp cho chính phù Úc là là: 31.317 + 2.500 = 33.817 AUD.

Bài viết “Cẩm nang thuế Úc, cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc” đã hướng dẫn cách tính thuế thu nhập cá nhân tại Úc. Trong bài viết này, chúng tôi đi sâu vào các vấn đề mức thuế thu nhập cá nhân ở Úc; các khoản khấu trừ thuế; cách tính thuế cũng như cung cấp ví dụ cụ thể về cách tính thuế thu nhập cá nhân tại Úc. Trong bài viết tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về khai thuế thu nhập cá nhân ở Úc. Hãy theo dõi chuyentiendinhcu.com để cập nhật những thông tin đầy đủ và chính xác nhất về định cư Úcchuyển tiền từ Việt Nam sang Úc.

Bài viết liên quan

Contact Me on Zalo
Call Now Button